Hello everyone, Bài này vncloud.vn sẽ giới thiệu các bạn Hướng dẫn cài đặt Laravel trên CentOS với HocVPS Script.
Laravel là một PHP framework mã nguồn mở và miễn phí nhắm vào mục tiêu hỗ trợ phát triển các ứng dụng web theo cấu trúc MVC Model-View-Controller. Theo thời gian, Laravel ngày càng trở nên thông dụng và được ưa chuộng hơn.
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách cài đặt Laravel 5 với HocVPS Script (Nginx + PHP + MariaDB) trên CentOS 6/7 (Áp dụng hoàn toàn tương tự với các hệ quản trị LEMP khác).
Nội dung bài viết
1. Cài đặt Laravel 5
1.1. Cài đặt HocVPS Script và Composer
1.2. Cài đặt Laravel 5
1.3. Cấu hình Nginx cho Laravel
2. Cấu trúc thư mục Laravel
Contents
Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị một VPS mới tinh và cài đặt HocVPS Script. Quá trình cài đặt có thể lựa chọn PHP 5.6, 7.0 hoặc 7.1 đều được. Sau khi cài đặt xong, chúng ta sẽ có Nginx 1.12.2; PHP 7.1.11 và MySQL (MariaDB) 10.
Mình sẽ cài đặt Laravel thông qua Composer.
# curl -sS https://getcomposer.org/installer | sudo php -- --install-dir=/usr/bin --filename=composer
Lưu ý: Laravel cần kích hoạt các PHP function: escapeshellarg, proc_close, proc_get_status, proc_close, proc_get_status, proc_nice, proc_open, proc_terminate. HocVPS đã kích hoạt sẵn nên các bạn không cần sửa trong /etc/php.ini
nữa.
Di chuyển đến thư mục website /home/domain.com/public_html/
và cài đặt Laravel:
# cd /home/domain.com/public_html # composer create-project laravel/laravel
Thiết lập quyền webserver đối với thư mục Laravel. Đối với HocVPS, bạn chỉ cần chạy menu 14)Phan Quyen Webserver
# chown -R nginx:nginx laravel # chmod -R 755 laravel/storage
Mở và chỉnh sửa file cấu hình Nginx của tên miền:
nano /etc/nginx/conf.d/domain.com.conf
Điều chỉnh một số tham số(màu đỏ) như sau, phần còn lại giữa nguyên:
server { listen 80 default_server; # access_log off; access_log /home/hocvps.com/logs/access.log; # error_log off; error_log /home/hocvps.com/logs/error.log; root /home/hocvps.com/public_html/laravel/public; index index.php index.html index.htm; server_name hocvps.com; location / { try_files $uri $uri/ /index.php?$query_string; } # Remove trailing slash to please routing system. if (!-d $request_filename) { rewrite ^/(.+)/$ /$1 permanent; } # Custom configuration include /home/hocvps.com/public_html/*.conf; location ~ \.php$ { fastcgi_split_path_info ^(.+\.php)(/.+)$; include /etc/nginx/fastcgi_params; fastcgi_pass 127.0.0.1:9000; fastcgi_index index.php; fastcgi_connect_timeout 300; fastcgi_send_timeout 300; fastcgi_read_timeout 300; fastcgi_buffer_size 32k; fastcgi_buffers 8 16k; fastcgi_busy_buffers_size 32k; fastcgi_temp_file_write_size 32k; fastcgi_intercept_errors on; fastcgi_param SCRIPT_FILENAME /home/hocvps.com/public_html/laravel/public$fastcgi_script_name; }
Nhấn Ctrl+O để lưu lại và Ctrl+X để thoát.
Lưu ý: Phần fastcgi_param là cấu hình riêng của HocVPS, nếu bạn không sử dụng thì không cần sửa.
Restart lại Nginx và PHP, thông báo OK là được
# service nginx restart && nginx -t # service php-fpm restart && service php-fpm status
Cuối cùng, truy cập vào tên miền hoặc IP, bạn sẽ thấy dòng chữ Laravel 5 xuất hiện.
Lưu ý: Các lệnh php artisan
chỉ chạy được trong thư mục Laravel. Ví dụ:
# php artisan --version Laravel Framework 5.5.19
Laravel sử dụng mô hình MVC Model-View-Controller làm nền tảng phát triển.
/root/ ├── app/ ├── bootstrap/ ├── config/ ├── database/ ├── public/ ├── resources/ ├── routes/ ├── storage/ ├── tests/ ├── vendor/ ├── .env ├── .env.example ├── .gitattributes ├── .gitignore ├── artisan ├── composer.json ├── composer.lock ├── package.json ├── phpunit.xml ├── readme.md ├── server.php └── webpack.mix.js
Trong đó:
.env.example
là cấu hình mẫu của Laravel.# php artisan
.# php artisan serve
.Như vậy, các bạn đã cài đặt thành công và hiểu sơ bộ về Framework. Chúc các bạn thành công!
Nguồn tham khảo : hocvps.com